Có 1 kết quả:
áo ㄚㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng om sòm
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “ngao” 嗷.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngao ngao 嗸嗸 om sòm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngao 嗷.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng