Có 2 kết quả:

dāng ㄉㄤdàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ, dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RFBW (口火月田)
Unicode: U+5679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáng, đương
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/2

dāng ㄉㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Tiếng leng keng, tiếng chạm vào đồ vật bằng kim loại phát ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Tiếng vàng ngọc kêu, tiếng lanh canh.

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) dong
(2) ding dong (bell)

Từ ghép 11

dàng ㄉㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp
2. tương đương, bằng
3. coi như, coi là
4. cho rằng, tưởng rằng
5. cầm, đợ