Có 2 kết quả:
áo ㄚㄛˊ • xiāo ㄒㄧㄠ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囂.
giản thể
Từ điển phổ thông
rầm rĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囂
Từ điển Trung-Anh
clamor
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7