Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luo
囖
Âm Pinyin:
luo
Tổng nét: 28
Bộ:
kǒu 口
(+25 nét)
Hình thái:
⿰
口
籮
Nét bút:
丨フ一ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RHWG (口竹田土)
Unicode:
U+56D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
lo1
Tự hình
1
Chữ gần giống
1
𡆆
Không hiện chữ?
1
/1
luo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
erroneous variant of 囉|啰[luo5]