Có 1 kết quả:

huí bì ㄏㄨㄟˊ ㄅㄧˋ

1/1

huí bì ㄏㄨㄟˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 迴避|回避[hui2 bi4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to shun
(2) to avoid (sb)
(3) to skirt
(4) to evade (an issue)
(5) to step back
(6) to withdraw
(7) to recuse (a judge etc)