Có 1 kết quả:

dì xīn ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ

1/1

dì xīn ㄉㄧˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the earth's core
(2) geocentric