Có 1 kết quả:
jiōng ㄐㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất ở xa ngoài cõi nước
2. ngoài đồng
2. ngoài đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vùng ngoài thành, ngoài đồng, ngoài rừng. § Tức “giao ngoại” 郊外 hay “giao dã” 郊野.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngoài đồng, ngoài rừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngoài đồng, ngoài rừng, ngoại ô.
Từ điển Trung-Anh
(1) environs
(2) wilderness
(2) wilderness