Có 1 kết quả:
chá ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gò đất
Từ điển Trần Văn Chánh
Gò đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) mound
(2) small hill
(3) (used in place names)
(2) small hill
(3) (used in place names)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh