Có 1 kết quả:

péi zhí ㄆㄟˊ ㄓˊ

1/1

péi zhí ㄆㄟˊ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dạy dỗ, nuôi dạy

Từ điển Trung-Anh

(1) to cultivate
(2) to train
(3) cultivation
(4) training