Có 1 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bôi, trát
Từ điển trích dẫn
1. § Vốn là chữ “cận” 墐.
2. § Thông “cận” 僅.
3. (Danh) Tên thuốc, tức “ô đầu” 烏頭, có chất độc.
2. § Thông “cận” 僅.
3. (Danh) Tên thuốc, tức “ô đầu” 烏頭, có chất độc.
Từ điển Trung-Anh
(1) clay
(2) old variant of 僅|仅[jin3]
(3) violet (plant)
(2) old variant of 僅|仅[jin3]
(3) violet (plant)
Từ ghép 3