Có 2 kết quả:
Yáo ㄧㄠˊ • yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱垚兀
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GGGU (土土土山)
Unicode: U+582F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Nôm: nghẻo, nghễu, nghiêu, nhao, nhiều
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: nghẻo, nghễu, nghiêu, nhao, nhiều
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Dị thể 6
Chữ gần giống 62
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Yao
(2) Yao or Tang Yao (c. 2200 BC), one of Five legendary Emperors 五帝[wu3 di4], second son of Di Ku 帝嚳|帝喾[Di4 Ku4]
(2) Yao or Tang Yao (c. 2200 BC), one of Five legendary Emperors 五帝[wu3 di4], second son of Di Ku 帝嚳|帝喾[Di4 Ku4]
Từ ghép 5
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vua Nghiêu
2. họ Nghiêu
3. cao
2. họ Nghiêu
3. cao
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao.
2. (Danh) Vua “Nghiêu” 堯, một vị vua rất hiền thánh đời xưa.
3. (Danh) Họ “Nghiêu”.
2. (Danh) Vua “Nghiêu” 堯, một vị vua rất hiền thánh đời xưa.
3. (Danh) Họ “Nghiêu”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao;
② Vua Nghiêu;
③ (Họ) Nghiêu.
② Vua Nghiêu;
③ (Họ) Nghiêu.
Từ ghép 3