Có 1 kết quả:

bì tǎn ㄅㄧˋ ㄊㄢˇ

1/1

bì tǎn ㄅㄧˋ ㄊㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thảm treo tường

Từ điển Trung-Anh

tapestry (used as a wall hanging)