Có 1 kết quả:

yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ

1/1

yōng sè ㄧㄨㄥ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 擁塞|拥塞[yong1 se4]