Có 2 kết quả:
Xià zhì ㄒㄧㄚˋ ㄓˋ • xià zhì ㄒㄧㄚˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xiazhi or Summer Solstice, 10th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 21st June-6th July
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày hạ chí
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông