Có 2 kết quả:

duō mé ㄉㄨㄛ ㄇㄜˊduō me ㄉㄨㄛ

1/2

duō mé ㄉㄨㄛ ㄇㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thật là, làm sao, xiết bao (dùng trong câu cảm thán)

Từ điển Trung-Anh

(1) how (wonderful etc)
(2) what (a great idea etc)
(3) however (difficult it may be etc)
(4) (in interrogative sentences) how (much etc)
(5) to what extent