Có 2 kết quả:

Tài bǎo ㄊㄞˋ ㄅㄠˇtài bǎo ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ

1/2

Tài bǎo ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taibao or Taipao city in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县[Jia1 yi4 xian4], west Taiwan

tài bǎo ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chức quan thái bảo

Từ điển Trung-Anh

(1) a very high official in ancient China
(2) juvenile delinquents