Có 1 kết quả:
shī wàng ㄕ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thất vọng, nản lòng, mất hy vọng
Từ điển Trung-Anh
(1) disappointed
(2) to lose hope
(3) to despair
(2) to lose hope
(3) to despair
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh