Có 1 kết quả:

tóu yūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄩㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 頭暈腦脹|头晕脑胀[tou2 yun1 nao3 zhang4]