Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: dà 大 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𦋹
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ丨丨一丨フ丨丨一一ノ丶
Thương Hiệt: WLWWK (田中田田大)
Unicode: U+5970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

anger