Có 1 kết quả:

hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ

1/1

hào qí ㄏㄠˋ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hiếu kỳ, tò mò

Từ điển Trung-Anh

(1) inquisitive
(2) curious
(3) inquisitiveness
(4) curiosity