Có 1 kết quả:

hǎo dǎi ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ

1/1

hǎo dǎi ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good and bad
(2) most unfortunate occurrence
(3) in any case
(4) whatever