Có 1 kết quả:

rú lǚ bó bīng ㄖㄨˊ ㄅㄛˊ ㄅㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if walking on thin ice (idiom)
(2) fig. to be extremely cautious
(3) to be skating on thin ice