Có 1 kết quả:

wèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: nǚ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一ノ丶
Thương Hiệt: VYK (女卜大)
Unicode: U+598F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

wèn ㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names)