Có 2 kết quả:
mèi mèi ㄇㄟˋ ㄇㄟˋ • mèi mei ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
em gái
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) younger sister
(2) young woman
(3) CL:個|个[ge4]
(2) young woman
(3) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh