Có 2 kết quả:

Wēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋwēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Wēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Weixin county in Zhaotong 昭通[Zhao1 tong1], Yunnan

wēi xìn ㄨㄟ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prestige
(2) reputation
(3) trust
(4) credit with the people