Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: VTC (女廿金)
Unicode: U+5A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names)