Có 2 kết quả:

biǎo zǐ ㄅㄧㄠˇ ㄗˇbiǎo zi ㄅㄧㄠˇ

1/2

biǎo zǐ ㄅㄧㄠˇ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gái đĩ, gái điếm

biǎo zi ㄅㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prostitute
(2) whore