Có 1 kết quả:

dān ㄉㄢ
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: VTMV (女廿一女)
Unicode: U+5A85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đam

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

dān ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) content
(2) happy