Có 2 kết quả:

ān shì ㄚㄋ ㄕˋān zhì ㄚㄋ ㄓˋ

1/2

ān shì ㄚㄋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắp xếp, sắp đặt, bày bố

ān zhì ㄚㄋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to find a place for
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) to get into bed
(5) placement