Có 1 kết quả:

shǐ ㄕˇ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mián 宀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JFD (十火木)
Unicode: U+5BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 屎[shi3]