Có 1 kết quả:

zǎi gē ㄗㄞˇ ㄍㄜ

1/1

zǎi gē ㄗㄞˇ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn

Từ điển Trung-Anh

(1) to slaughter
(2) (fig.) to ride roughshod over
(3) to take advantage of (others)