Có 1 kết quả:

jiā yòng ㄐㄧㄚ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

dùng vào việc nhà

Từ điển Trung-Anh

(1) home-use
(2) domestic
(3) family expenses
(4) housekeeping money