Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mián 宀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JAMO (十日一人)
Unicode: U+5BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩm, thật, thực
Âm Nôm: thật, thiệt, thực
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): これ (kore), じき (jiki), まことに (makotoni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

shí ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thật, thực
2. đặc

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “thật” 實.
2. (Tính) Đó, ấy. § Thông “thị” 是.
3. (Động) § Thông “trí” 寘.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thật 實.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Đặt để;
② Như 實.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ấy là. Đúng là — Đúng. Sự thật. Như chữ Thật 實.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thực 實.

Từ điển Trung-Anh

(1) really
(2) solid