Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi
ㄋㄧㄥˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄈㄥˋ ㄨㄟˇ
1
/1
寧為雞頭,不為鳳尾
nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi
ㄋㄧㄥˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄊㄡˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄈㄥˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 寧做雞頭,不做鳳尾|宁做鸡头,不做凤尾[ning4 zuo4 ji1 tou2 , bu4 zuo4 feng4 wei3]