Có 1 kết quả:
fēng guān xǔ yuàn ㄈㄥ ㄍㄨㄢ ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ
fēng guān xǔ yuàn ㄈㄥ ㄍㄨㄢ ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer an official position with lavish promises
(2) to buy support
(2) to buy support
fēng guān xǔ yuàn ㄈㄥ ㄍㄨㄢ ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh