Có 1 kết quả:

zūn zhòng ㄗㄨㄣ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tôn trọng, tôn kính, kính trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) to esteem
(2) to respect
(3) to honor
(4) to value
(5) eminent
(6) serious
(7) proper