Có 2 kết quả:

Xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤxiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ

1/2

Xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xiaokang, a Confucian near-ideal state of society, second only to Datong 大同[Da4 tong2]

xiǎo kāng ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) moderately affluent
(2) well-off
(3) a period of peace and prosperity