Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ
ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨˇ ㄉㄚˋ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄅㄨˇ
1
/1
小洞不堵,大洞难补
xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ
ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨˇ ㄉㄚˋ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄢˊ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
If you don't plug the small hole, the big hole will be hard to repair (idiom); A stitch in time saves nine.