Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shī 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SBUC (尸月山金)
Unicode: U+5C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ai3, hei3, ngai3

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ㄒㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 屭|屃[xi4]