Có 2 kết quả:

juē ㄐㄩㄝjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shī 尸 (+15 nét)
Hình thái: 𢕪
Nét bút: フ一ノノノ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SHOB (尸竹人月)
Unicode: U+5C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/2

juē ㄐㄩㄝ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dép cỏ, giày đan bằng gai.

Từ điển Thiều Chửu

① Giầy đan bằng gai.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Giày đan bằng gai, giày cỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái guốc gỗ để đi.

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) hemp sandals
(2) Taiwan pr. [jue2]

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

giày gai