Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shān 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: 丨フ丨フ丶一一丨
Thương Hiệt: UEQ (山水手)
Unicode: U+5CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶧

Từ điển Trung-Anh

name of hills in Shandong