Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: UHEJ (山竹水十)
Unicode: U+5CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Nôm: phong
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine), ね (ne)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đỉnh núi
2. cái bướu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọn núi, đỉnh núi. ◎Như: “cao phong” 高峰 đỉnh núi cao. ◇Tô Thức 蘇軾: “Hoành khan thành lĩnh trắc thành phong, Viễn cận cao đê các bất đồng” 橫看成嶺側成峰, 遠近高低各不同 (Đề Tây Lâm bích 題西林壁) Nhìn ngang thì thành dải núi dài, nhìn nghiêng thành đỉnh núi cao, Xa gần cao thấp, mỗi cách không như nhau.
2. (Danh) Bộ phận nhô lên như đầu núi. ◎Như: “đà phong” 駝峰 bướu lạc đà, “ba phong” 波峰 ngọn sóng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tử đà chi phong xuất thúy phủ, Thủy tinh chi bàn hành tố lân” 紫駝之峰出翠釜, 水精之盤行素鱗 (Lệ nhân hành 麗人行) Món thịt bướu lạc đà màu tía đưa ra trong nồi xanh bóng, Mâm thủy tinh cùng với cá trắng. § Đều là những món ăn ngon trong “bát trân” 八珍 ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đỉnh (núi), ngọn (núi): 高峰 Ngọn núi cao; 頂峰 Đỉnh cao nhất;
② Bướu: 駝峰 Bướu lạc đà; 單峰駱駝 Lạc đà một bướu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Phong 峯.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 峰[feng1]

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a mountain) high and tapered peak or summit
(2) mountain-like in appearance
(3) highest level
(4) classifier for camels

Từ ghép 133

bō fēng 波峰Bó gé dá fēng 博格达峰Bó gé dá fēng 博格達峰Chì fēng 赤峰Chì fēng shì 赤峰市cuò fēng 錯峰cuò fēng 错峰dān fēng tuó 单峰驼dān fēng tuó 單峰駝dēng fēng 登峰dēng fēng zào jí 登峰造极dēng fēng zào jí 登峰造極diān fēng 巅峰diān fēng 巔峰diān fēng 顛峰diān fēng 颠峰dǐng fēng 頂峰dǐng fēng 顶峰Dù Qí fēng 杜琪峰fēi fēng zhí 非峰值fēi gāo fēng 非高峰fēng dǐng 峰頂fēng dǐng 峰顶Fēng fēng kuàng 峰峰矿Fēng fēng kuàng 峰峰礦Fēng fēng kuàng qū 峰峰矿区Fēng fēng kuàng qū 峰峰礦區fēng huí lù zhuǎn 峰回路轉fēng huí lù zhuǎn 峰回路转fēng huì 峰会fēng huì 峰會fēng huǒ tái 峰火台fēng huǒ tái 峰火臺fēng luán 峰峦fēng luán 峰巒fēng xiàn 峰線fēng xiàn 峰线fēng zhí 峰值fēng zhí shū chū gōng néng 峰值輸出功能fēng zhí shū chū gōng néng 峰值输出功能Gāng rén bō qí fēng 冈仁波齐峰Gāng rén bō qí fēng 岡仁波齊峰gāo fēng 高峰gāo fēng huì 高峰会gāo fēng huì 高峰會gāo fēng huì yì 高峰会议gāo fēng huì yì 高峰會議gāo fēng qī 高峰期Gè lā dān dōng fēng 各拉丹冬峰Hè fēng 鶴峰Hè fēng 鹤峰Hè fēng xiàn 鶴峰縣Hè fēng xiàn 鹤峰县Héng fēng 横峰Héng fēng 橫峰Héng fēng xiàn 横峰县Héng fēng xiàn 橫峰縣jiān fēng 尖峰Jīn fēng 金峰Jīn fēng xiāng 金峰乡Jīn fēng xiāng 金峰鄉Jù fēng 巨峰Kǎ wǎ gé bó fēng 卡瓦格博峰Kāng qián zōng jiā fēng 康乾宗迦峰Léi fēng Tǎ 雷峰塔Liú Jiàn fēng 刘剑峰Liú Jiàn fēng 劉劍峰mín biàn fēng qǐ 民变峰起mín biàn fēng qǐ 民變峰起Nán jiā Bā wǎ fēng 南迦巴瓦峰qún fēng 群峰shān fēng 山峰shào nǚ fēng 少女峰Shèng mǔ fēng 圣母峰Shèng mǔ fēng 聖母峰Shí fēng qū 石峰区Shí fēng qū 石峰區Shuāng fēng 双峰Shuāng fēng 雙峰Shuāng fēng xiàn 双峰县Shuāng fēng xiàn 雙峰縣Shuāng fēng Zhèn 双峰镇Shuāng fēng Zhèn 雙峰镇Tài zǐ shí sān fēng 太子十三峰Táng gǔ lā fēng 唐古拉峰Tiě fēng 鐵峰Tiě fēng 铁峰Tiě fēng qū 鐵峰區Tiě fēng qū 铁峰区Tuō mù ěr fēng 托木尔峰Tuō mù ěr fēng 托木爾峰Wén fēng 文峰Wén fēng qū 文峰区Wén fēng qū 文峰區Wén fēng zhèn 文峰鎮Wén fēng zhèn 文峰镇wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 无限风光在险峰wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 無限風光在險峰Wǔ fēng 五峰Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治县Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治縣Wǔ fēng Xiàn 五峰县Wǔ fēng Xiàn 五峰縣Wǔ fēng xiāng 五峰乡Wǔ fēng xiāng 五峰鄉Wù fēng 雾峰Wù fēng 霧峰Wù fēng xiāng 雾峰乡Wù fēng xiāng 霧峰鄉Xī fēng 西峰Xī fēng qū 西峰区Xī fēng qū 西峰區Xī xià bāng mǎ fēng 希夏邦馬峰Xī xià bāng mǎ fēng 希夏邦马峰xiǎn fēng 险峰xiǎn fēng 險峰Xiù fēng 秀峰Xiù fēng qū 秀峰区Xiù fēng qū 秀峰區Xǔ Hǎi fēng 許海峰Xǔ Hǎi fēng 许海峰xuě fēng 雪峰Yàn fēng 雁峰Yàn fēng qū 雁峰区Yàn fēng qū 雁峰區yǒu yì fēng 友誼峰yǒu yì fēng 友谊峰Yú fēng 魚峰Yú fēng 鱼峰Yú fēng qū 魚峰區Yú fēng qū 鱼峰区Zhū fēng 珠峰zhǔ fēng 主峰