Có 1 kết quả:

bēng tān ㄅㄥ ㄊㄢ

1/1

bēng tān ㄅㄥ ㄊㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) landslide
(2) collapse (of mountain side)
(3) talus slide