Có 1 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: UBME (山月一水)
Unicode: U+5D48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoãn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

huàn ㄏㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)