Có 2 kết quả:

lǒu ㄌㄡˇㄌㄨˇ
Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: ULWV (山中田女)
Unicode: U+5D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.き (itada.ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

lǒu ㄌㄡˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “Cẩu Lũ” 岣嶁.

Từ điển Trung-Anh

mountain peak

ㄌㄨˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “Cẩu Lũ” 岣嶁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 岣.