Có 2 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • jué ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dáng núi dựng đứng
Từ điển Trung-Anh
(1) precipitous
(2) mountainous
(2) mountainous
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dáng núi dựng đứng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái trở chân có thanh cây ngang (dùng để tế thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao.
Từ điển Trung-Anh
sacrificial vessel