Có 1 kết quả:

kuī ㄎㄨㄟ
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Tổng nét: 21
Bộ: shān 山 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: UHMB (山竹一月)
Unicode: U+5DCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuy, vị
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

kuī ㄎㄨㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đứng một mình, trơ trọi

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) La liệt núi nhỏ.
2. (Phó) Sừng sững cao lớn đứng một mình. ◎Như: “khuy nhiên độc tồn” 巋然獨存 sừng sững trơ trọi một mình.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① To lớn và bền vững;
② Lớp lớp, từng dãy;
③ Trơ trọi: 巋然獨存 Còn một mình trơ trọi.

Từ điển Trung-Anh

(1) high and mighty (of mountain)
(2) hilly