Có 1 kết quả:
jù hǎi shàn gé ㄐㄩˋ ㄏㄞˇ ㄕㄢˋ ㄍㄜˊ
jù hǎi shàn gé ㄐㄩˋ ㄏㄞˇ ㄕㄢˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great scallop (Pecten maxiumus)
(2) king scallop
(2) king scallop
jù hǎi shàn gé ㄐㄩˋ ㄏㄞˇ ㄕㄢˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh