Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán
ㄐㄩˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ
1
/1
巨細胞病毒視網膜炎
jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán
ㄐㄩˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cytomegalovirus retinitis, a disease of the retina that can lead to blindness
(2) CMV retinitis