Có 1 kết quả:

fú dù ㄈㄨˊ ㄉㄨˋ

1/1

fú dù ㄈㄨˊ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

độ rộng, độ lớn, khổ

Từ điển Trung-Anh

(1) width
(2) extent
(3) range
(4) scope